Khung xương Zinca – Báo giá vật tư trần thạch cao
Báo giá vật tư khung xương trần thạch cao Zinca.
Ra thị trường muộn hơn so với khung xương trần thạch cao Vĩnh Tường, Zinca thừa hưởng được hầu hết những kinh nghiệm trong lĩnh vực trần thạch cao, Hệ thống Khung xương trần thạch cao Zinca với nhà máy được đầu tư bài bản và hệ thống quản lý chất lượng theo ISO đã cho ra thị trường những sản phẩm chất lượng, đang ngày càng được chủ đầu tư tin dùng đặc biệt là các dự án lớn, dự án trọng điểm, dự án có yếu tố nước ngoài. Với quy trình kinh doanh và chăm sóc khách hàng khoa học, Thương hiệu Zinca đang ngày càng khẳng định vị thế hàng đầu trên thị trường và đồng hành cùng các đơn vị thiết kế kiến trúc và thiết kế nội thất
Xem thêm: Báo giá vật tư thạch cao / Báo giá thi công trần thạch cao
1. Báo giá vật tư khung xương trần thạch cao Zinca
BÁO GIÁ VẬT TƯ KHUNG XƯƠNG THẠCH CAO ZINCA | ||||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ĐÓNG GÓI | ĐVT | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
KHUNG XƯƠNG THẠCH CAO ZINCA | ||||||
I | HỆ KHUNG XƯƠNG TRẦN NỔI ZINCA | Sơn tĩnh điện | ||||
1 | Thanh T chính ZINCA PRO 3660 | 38 x 24 x 3660 | 25Thanh/Hộp | Thanh | 29,887 | BH 15 năm |
2 | Thanh T phụ ZINCA PRO 1220 | 28 x 24 x 1220 | 75Thanh/Hộp | Thanh | 8,812 | |
3 | Thanh T phụ ZINCA PRO 610 | 28 x 24 x 610 | 75Thanh/Hộp | Thanh | 4,462 | |
4 | Thanh V viền tường ZINCA PRO 3600 | 21 x 20 x 3600 | 40Thanh/Hộp | Thanh | 16,537 | |
HỆ KHUNG XƯƠNG TRẦN NỔI ZINCA BLUE | ||||||
1 | Thanh T chính ZINCA Blue 3660 | 38 x 24 x 3660 | 25Thanh/Hộp | Thanh | 26,896 | Sơn tĩnh điện |
2 | Thanh T phụ ZINCA Blue 1220 | 28 x 24 x 1220 | 75Thanh/Hộp | Thanh | 7,86 | BH 15 năm |
3 | Thanh T phụ ZINCA Blue 610 | 28 x 24 x 610 | 75Thanh/Hộp | Thanh | 4,087 | |
4 | Thanh V viền tường ZINCA Blue 3600 | 21 x 20 x 3600 | 40Thanh/Hộp | Thanh | 15,379 | |
II | HỆ KHUNG TRẦN CHÌM ZINCA | |||||
HỆ KHUNG TRẦN CHÌM CAO CẤP ZINCA-PRO(Mạ Nhôm) | ||||||
1 | Thanh U Xương cá ZINCA-PRO | 28 x 26 x 3660 | 10Thanh/Bó | Thanh | 34,578 | BH 15 năm |
2 | Thanh Ugai ZINCA-PRO | 14 x 35 x 4000 | 20Thanh/Bó | Thanh | 20,062 | |
3 | Thanh Vviền ZINCA-PRO | 20 x 21 x 3600 | 40Thanh/Bó | Thanh | 10,462 | |
HỆ KHUNG TRẦN CHÌM CAO CẤP ZINCA | ||||||
1 | Thanh U Xương cá ZINCA | 28 x 26 x 3660 | 10Thanh/Bó | Thanh | 32,212 | BH 15 năm |
2 | Thanh Ugai ZINCA | 14 x 35 x 4000 | 20Thanh/Bó | Thanh | 17,812 | |
3 | Thanh Vviền ZINCA | 20 x 21 x 3600 | 40Thanh/Bó | Thanh | 9,788 | |
HỆ KHUNG TRẦN CHÌM TIÊU CHUẨN TBC (Mạ Kẽm) | ||||||
4 | Thanh U Xương cá TBC | 24 x 23 x 3000 | 10Thanh/Bó | Thanh | 14 | BH 10 năm |
5 | Thanh Ugai TBC | 14 x 35 x 3000 | 20Thanh/Bó | Thanh | 7,8 | |
6 | Thanh Vviền TBC | 20 x 21 x 3000 | 40Thanh/Bó | Thanh | 4,2 | |
III. | HỆ KHUNG VÁCH NGĂN TBC | BH 10 Năm | ||||
1 | Thanh U nằm 52 TBC | 25 x 52 x 3000 | 10Thanh/Bó | Thanh | 14,5 | |
2 | Thanh U đứng 51 TBC | 36 x 52 x 3000 | 10Thanh/Bó | Thanh | 16,5 | |
3 | Thanh U nằm 64 TBC | 32 x 64 x 3000 | 10Thanh/Bó | Thanh | 17,2 | |
4 | Thanh U đứng 63 TBC | 36 x 64 x 3000 | 10Thanh/Bó | Thanh | 19,5 | |
5 | Thanh U nằm 75 TBC | 32 x 75 x 3000 | 10Thanh/Bó | Thanh | 21,5 | |
6 | Thanh U đứng 74 TBC | 36 x 75 x 3000 | 10Thanh/Bó | Thanh | 23,2 | |
7 | Thanh U nằm 100 TBC | 32 x 100 x 3000 | 10Thanh/Bó | Thanh | 36,5 | |
8 | Thanh U đứng 99 TBC | 10 thanh /bó | Thanh | 40 | ||
8 | Thanh Z góc – 2,7m | 50 thanh/hộp | Thanh | 18,5 | ||
9 | Thanh V lưới – 2,7m | 80 thanh/hộp | Thanh | 17 | ||
10 | Bột trét ( Boral hoặc GypFillier) | Bao | 130 | |||
IV. | TẤM THẠCH CAO GYPROC | |||||
1 | Tấm thạch cao Boral 9,5mm Việt Nam | 9.5 x 1220 x 2440 | 920Tấm/cont 20’ | Tấm | 102 | RE/SE |
2 | Tấm thạch cao GYPROC 9mm Thailand | 9 x 1220 x 2440 | 914Tấm/cont 20’ | Tấm | 107 | RE/SE |
4 | Tấm thạch cao Knauf 9.5mm Thái Lan | 9.5 x 1220 x 2440 | 890 tấm/Cont20’ | Tấm | 98 | |
5 | Tấm thạch cao GYPROC 12.7mm Thailand | 12.7 x 1220 x 2440 | 630Tấm/cont 20’ | Tấm | 165,5 | RE/SE |
6 | Tấm thạch cao chịu ẩm GYPROC 9mm Thailand | 9 x 1220 x 2440 | 914Tấm/cont 20’ | Tấm | 160 | RE/SE |
7 | Tấm thạch cao Boral chịu ẩm | 9.5 x 1220 x 2440 | 890 tấm/Cont20’ | Tấm | 148 | |
8 | Tấm thạch cao Boral 12.5mm | 12.5 x 1220 x 2440 | Tấm | 148 | ||
9 | Tấm thạch cao Knauf chịu ẩm 9.5mm | 9.5 x 1220 x 2440 | Tấm | 146 | ||
10 | Tấm thạch cao Knauf 12.7mm | 12.7 x 1220 x 2440 | Tấm | 145 | ||
11 | Tấm thạch cao Knauf 12.7 chống cháy | 12.7x 1220 x 2440 | Tấm | 220 | ||
V. | TẤM TRẦN THẢ TRANG TRÍ | |||||
1 | Tấm thạch cao ZINCA thả phủ PVC | 9 x 605 x 1210 | 08Tấm/Kiện | Tấm | 34 | BH 2 năm |
2 | Tấm thạch cao thả phủ bạc PVC SUNTEX | 9 x 605 x 1210 | 08Tấm/Kiện | Tấm | 24,4 | BH 2 năm |
3 | Tấm thạch cao mặt phủ bạc PVC SUNTEX | 9 x 605x 605 | 08 tấm/ kiện | Tấm | 12,2 | BH 2 năm |
3 | Tấm Smart Board 3.5mm phủ PVC | 3.5 x 605 x 1210 | 08Tấm/Kiện | Tấm | 34,5 | BH 2 năm |
4 | Tấm Smart Board 3.5mm sơn | 3.5 x 605 x 1210 | 08Tấm/Kiện | Tấm | 33 | BH 2 năm |
VI. | TẤM CHỊU NƯỚC | |||||
TẤM SMART BOARD – THAILAND | ||||||
1 | Tấm Smart Board 4mm | 4 x 1220 x 2440 | 1330Tấm/cont20 | Tấm | 131 | Thailand |
2 | Tấm Smart Board 6mm | 6 x 1220 x 2440 | 890Tấm/cont20’ | Tấm | 200 | Thailand |
3 | Tấm Smart Board 8mm | 8 x 1220 x 2440 | 660Tấm/cont20’ | Tấm | 285 | Thailand |
2. Liên hệ nhà phân phối.
Vietnamarch chuyên phân phối khung xương trần thạch cao Zinca ra toàn bộ các tỉnh thành trên toàn quốc gồm:
Zinca Miền Bắc : Lào Cai, Yên Bái, Điện Biên, Hoà Bình, Lai Châu, Sơn La, Hà Giang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Phú Thọ, Bắc Giang, Quảng Ninh, Bắc Ninh, Hà Nam, Hà Nội, Hải Dương, Hải Phòng, Hưng Yên, Nam Định, Ninh Bình, Thái Bình, Vĩnh Phúc.
Zinca miền Trung: Tỉnh Thanh Hoá, Tỉnh Nghệ An, Tỉnh Hà Tĩnh, Tỉnh Quảng Bình, Tỉnh Quảng Trị, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Tp. Đà Nẵng, Tỉnh Quảng Nam, Tỉnh Quảng Ngãi, Tỉnh Bình Định, Tỉnh Phú Yên, Tỉnh Khánh Hoà, Tỉnh Kom Tum, Tỉnh Gia Lai, Tỉnh Dak Lak.
Zinca miền nam: Tỉnh Lâm Đồng, Tỉnh Ninh Thuận, Tỉnh Bình Thuận, Tỉnh Tây Ninh, Tỉnh Bình Phước, Tỉnh Bình Dương, Tp. Hồ Chí Minh, Tỉnh Đồng Nai, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, Tỉnh Long An, Tỉnh Đồng Tháp, Tỉnh Tiền Giang, Tỉnh Bến Tre, Tỉnh Trà Vinh, Tỉnh Vĩnh Long, Tỉnh An Giang, Tp. Cần Thơ, Tỉnh Sóc Trăng, Tỉnh Bạc Liêu, Tỉnh Cà mau, Tỉnh Kiên Giang
Để tham khảo giá chi tiết cụ thể, quý khách hàng vui lòng liên hệ theo địa chỉ:
Công ty TNHH VIETNAMARCH
VP: Số 61 Nguyễn Xiển – Thanh Xuân – Hà Nội – Việt Nam
Tel: 04.6681.2328 – Hotline: 0904.183.097 (24/7)
Lịch làm việc: 8h30 – 17h30 từ T2 – T6 8h30 – 12h30 T7
Website: vietnamarch.com.vn
Email: vietnamarch.ltd@gmail.com