Định mức vật liệu ván khuôn đổ bê tông tại chỗ

Trương Huyền 106 0 18280

Định mức vật liệu dùng làm ván khuôn cho công tác đổ bê tông được tính cho diện tích bề mặt bê tông có sử dụng ván khuôn. Vietnamarch giới thiệu đến các bạn định mức vật liệu ván khuôn đổ bê tông tại chỗ theo Thông tư số 10/2019/TT-BXD của Bộ Xây dựng.

1. Định mức vật liệu ván khuôn gỗ

Đơn vị tính: 100m2

Mã hiệuLoại công tácVật liệu dùng cho 1 đơn vị định mức
Loại vật liệu – quy cáchĐơn vịSố lượng
11.31001Ván khuôn gỗ móng băng, móng bè, bệ máyGỗ ván khuôn 3cm

Gỗ đà nẹp

Gỗ chống 10x10cm

Đinh 6cm

m3

m3

m3

kg

3,000

0,330

3,100

12,00

11.31002Ván khuôn gỗ các loại móng cộtGỗ ván khuôn 3cm

Gỗ đà nẹp

Gỗ chống 10x10cm

Đinh 6cm

m3

m3

m3

kg

3,000

0,800

2,200

15,00

11.31003Ván khuôn gỗ các loại cột đặcGỗ ván khuôn 3cm

Gỗ đà nẹp

Gỗ chống 10x10cm

Đinh 6cm

m3

m3

m3

kg

3,000

0,568

3,260

15,00

11.31004Ván khuôn gỗ các loại cột rỗng (có mắt chéo hay vuông)Gỗ ván khuôn 3cm

Gỗ đà nẹp

Gỗ chống 10x10cm

Đinh 6cm

m3

m3

m3

kg

3,000

1,136

4,234

18,00

11.31005Ván khuôn gỗ các loại dầm, xà, giằngGỗ ván khuôn 3cm

Gỗ đà nẹp

Gỗ chống 10x10cm

Đinh 6cm

m3

m3

m3

kg

3,000

0,720

6,283

14,29

11.31006Ván khuôn gỗ các loại sàn, tấm đan, ôvăng, sênôGỗ ván khuôn 3cm

Gỗ đà nẹp

Gỗ chống 10x10cm

Đinh 6cm

m3

m3

m3

kg

3,000

0,428

4,386

8,050

11.31007Ván khuôn gỗ các loại cầu thangGỗ ván khuôn 3cm

Gỗ đà nẹp + gỗ chống

Đinh 6cm

Đinh đỉa ɸ 10

m3

m3

kg

Cái

3,000

3,736

11,45

29,00

11.31008Ván khuôn gỗ các loại tường dày < 45cm, bể chứa, phễuGỗ ván khuôn 3cm

Gỗ đà nẹp

Gỗ chống 10x10cm

Đinh 6cm

m3

m3

m3

kg

3,000

0,724

2,345

17,13

11.31009Ván khuôn gỗ các loại tường dày > 45cmGỗ ván khuôn 3cm

Gỗ đà nẹp

Gỗ chống 10x10cm

Đinh 6cm

Đinh đỉa ɸ 10

Bu lông 2 êcu M16mm

Dây thép ɸ 5

Tăng đơ

m3

m3

m3

kg

cái

cái

kg

cái

3,000

0,724

2,986

4,600

10,26

2,600

11,40

5,100

11.31010Ván khuôn gỗ các loại ống cống, ống buyGỗ ván khuôn 3cm

Gỗ văng chống

Đinh 6cm

Đinh đỉa ɸ 10

m3

m3

kg

cái

3,000

4,917

4,900

17,49

11.31011Ván khuôn gỗ cầu mángGỗ ván khuôn 3cm

Gỗ đà chống

Đinh 6cm

Đinh đỉa ɸ 10

Bu lông 2 êcu M16mm

Dây thép ɸ 5

m3

m3

kg

cái

cái

kg

3,000

6,360

2,900

10,00

3,080

4,680

11.31012Ván khuôn gỗ các loại cống, vòmGỗ ván khuôn 3cm

Gỗ đà, chống

Đinh 6cm

Đinh đỉa ɸ 10

Bu lông 2 êcu M16mm

m3

m3

kg

cái

cái

3,000

4,608

12,40

16,50

1,600

11.31013Ván khuôn gỗ vòm lò, miệng phông, miệng phễuGỗ ván khuôn 3cm

Gỗ giằng chống

Đinh 7cm

Đinh đỉa ɸ 10

m3

m3

kg

cái

3,000

5,868

20,00

16,30

11.31014Ván khuôn gỗ đài nước, vì kèo và các kết cấu phức tạp khácGỗ ván khuôn 3cm

Gỗ đà nẹp

Gỗ chống 10x10cm

Đinh 6cm

m3

m3

m3

kg

3,000

0,720

6,283

20,00

11.31015Ván khuôn gỗ mái bờ kênh mươngGỗ ván khuôn 3cm

Gỗ nẹp

Đinh 6cm

m3

m3

kg

3,000

1,748

11,00

11.31016Ván khuôn gỗ nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy và kết cấu bê tông tương tựGỗ ván khuôn 3cm

Gỗ nẹp, cọc chống

Đinh 6cm

m3

m3

kg

3,000

2,041

8,500

2. Định mức vật liệu ván khuôn kim loại

Đơn vị tính: 100m2

Mã hiệuLoại công tácVật liệu dùng cho 1 đơn vị định mức
Loại vật liệu – quy cáchĐơn vịSố lượng
11.32001Ván khuôn kim loại tường, cột vuông, chữ nhật, xà, dầm, giằngThép tấm

Thép hình

Gỗ chống

Que hàn

kg

kg

m3

kg

3.947

3.812

3,255

5,600

11.32002Ván khuôn kim loại xà, dầm, giằng dùng cột chống thép ốngThép tấm

Thép hình

Cột chống thép ống

Que hàn

kg

kg

kg

kg

3.947

3.812

3.922

5,600

11.32003Ván khuôn kim loại cột trònThép tấm

Thép hình

Gỗ chống

Que hàn

kg

kg

m3

kg

3.947

4.574

4,814

6,700

11.32004Ván khuôn kim loại sàn máiThép tấm

Thép hình

Gỗ chống

Que hàn

kg

kg

m3

kg

3.947

3.177

4,386

5,500

11.32005Ván khuôn kim loại móng dàiThép tấm

Thép hình

Que hàn

kg

kg

kg

3.947

2.499

3,26

11.32006Ván khuôn kim loại móng cộtThép tấm

Thép hình

Que hàn

kg

kg

kg

3.947

2.777

3,65

11.32007Ván khuôn kim loại mái bờ kênh mươngThép tấm

Thép hình

Que hàn

kg

kg

kg

3.947

2.360

2,94

11.32008Ván khuôn kim loại mố trụ cầuThép tấm

Thép hình

Que hàn

Ôxy

Gas

kg

kg

kg

chai

kg

4.267

1.218

12,50

1,800

3,600

11.32009Ván khuôn kim loại hầmThép tấm

Thép hình

Thép tròn ɸ 20 ÷ 25mm

Que hàn

kg

kg

kg

kg

687,62

214,63

125,49

22,600

Định mức vật liệu ván khuôn đổ bê tông tại chỗ > Định mức vật liệu ván khuôn đổ bê tông tại chỗ

Định mức vật liệu ván khuôn đổ bê tông tại chỗ

3. Định mức vật liệu ván khuôn bằng ván ép định hình

Đơn vị tính: 100m2

Mã hiệuLoại công tácVật liệu dùng cho 1 đơn vị định mức
Loại vật liệu – quy cáchĐơn vịSố lượng
11.33001Ván khuôn sàn mái bằng ván ép công nghiệp khung xương nhômVán công nghiệp

Khung xương nhôm

Cột chống thép ống

m2

kg

kg

100,00

588,24

3.543,7

11.33002Ván khuôn tường bằng ván ép công nghiệp khung xương nhômVán công nghiệp

Khung xương nhôm

Cột chống thép ống

m2

kg

kg

100,00

620,98

3.737,9

11.33003Ván khuôn xà, dầm, giằng bằng ván ép công nghiệp khung xương nhômVán công nghiệp

Khung xương nhôm

Cột chống thép ống

m2

kg

kg

100,00

737,75

3.883,5

11.33004Ván khuôn cột vuông, cột chữ nhật bằng ván ép công nghiệp khung xương nhômVán công nghiệp

Khung xương nhôm

Cột chống thép ống

m2

kg

kg

100,00

673,39

3.738,2

4. Định mức vật liệu ván khuôn bằng ván ép phủ phim

Đơn vị tính: 100m2

Mã hiệuLoại công tácVật liệu dùng cho 1 đơn vị định mức
Loại vật liệu – quy cáchĐơn vịSố lượng
11.34001Ván khuôn sàn mái bằng ván ép phủ phim khung xương nhômVán ép phủ phim

Khung xương nhôm

Cột chống thép ống

m2

kg

kg

100,00

588,24

3.543,7

11.34002Ván khuôn tường bằng ván ép phủ phim khung xương nhômVán ép phủ phim

Khung xương nhôm

Cột chống thép ống

m2

kg

kg

100,00

620,98

3.737,9

11.34003Ván khuôn xà, dầm, giằng bằng ván ép phủ phim khung xương nhômVán ép phủ phim

Khung xương nhôm

Cột chống thép ống

m2

kg

kg

100,00

737,75

3.883,5

11.34004Ván khuôn cột vuông, cột chữ nhật bằng ván ép phủ phim khung xương nhômVán ép phủ phim

Khung xương nhôm

Cột chống thép ống

m2

kg

kg

100,00

673,39

3.738,2

5. Định mức vật liệu ván khuôn bằng nhựa

Đơn vị tính: 100m2

Mã hiệuLoại công tácVật liệu dùng cho 1 đơn vị định mức
Loại vật liệu – quy cáchĐơn vịSố lượng
11.35001Ván khuôn sàn mái bằng ván khuôn nhựa khung xương nhômVán khuôn nhựa

Khung xương nhôm

Cột chống thép ống

m2

kg

kg

100,00

588,24

3.543,7

11.35004Ván khuôn tường bằng ván khuôn nhựa khung xương nhômVán khuôn nhựa

Khung xương nhôm

Cột chống thép ống

m2

kg

kg

100,00

620,98

3.737,9

11.35011Ván khuôn xà, dầm, giằng bằng ván khuôn nhựa khung xương nhômVán khuôn nhựa

Khung xương nhôm

Cột chống thép ống

m2

kg

kg

100,00

737,75

3.883,5

11.35014Ván khuôn cột vuông, cột chữ nhật bằng ván khuôn nhựa khung xương nhômVán khuôn nhựa

Khung xương nhôm

Cột chống thép ống

m2

kg

kg

100,00

673,39

3.738,2

>>Xem thêm: Tỷ lệ trộn mác vữa xi măng và mác bê tông trong xây dựng

35 đánh giá

Bình luận